Có 3 kết quả:
凄切 qī qiè ㄑㄧ ㄑㄧㄝˋ • 妻妾 qī qiè ㄑㄧ ㄑㄧㄝˋ • 淒切 qī qiè ㄑㄧ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mournful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wives and concubines (of a polygamous man)
(2) harem
(2) harem
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mournful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0